Báo giá trên là báo giá chỉ với các chuyên mục bảo dưỡng đã ghi trong danh mục. Khách hàng sẽ chịu chi phí phát sinh như : xử lý các vấn đề ngoài danh mục, khắc phục sự cố, sửa chữa máy phát.
ban may phat dienBáo giá chưa bao gồm VAT và các chi phí đi lại, sinh hoạt với các vị trí ngoài nội thành Hà Nội.
BÁO GIÁ BẢO TRÌ MÁY PHÁT ĐIỆN THÁNG 8
ban may phat dienBảng báo giá bảo dưỡng máy phát điện theo chế độ bảo dưỡng A
Công suất máy |
Đơn giá / lần |
Lọc dầu /cái |
Lọc nhớt /cái |
Lọc gió /cái |
Nhớt máy /lít |
20 – 60 KVA | 3.500.000 | y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
65 – 100 KVA | 4.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
130 – 165 KVA | 5.000.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
180 – 275 KVA | 5.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
300 – 400 KVA | 6.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
400 – 500 KVA | 8.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
560 – 800 KVA | 12.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
850 – 1500 KVA | 15.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
ban may phat dienBảng báo giá bảo dưỡng máy phát điện theo chế độ bảo dưỡng B
Công suất máy |
Đơn giá / lần |
Lọc dầu /cái |
Lọc nhớt
/cái |
Lọc gió
/cái |
DD làm mát /
lít |
Nhớt máy
/lít |
20 – 60 KVA | 4.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
65 – 100 KVA | 5.000.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
130 – 165 KVA | 5.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
180 – 275 KVA | 6.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
300 – 400 KVA | 8.500.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
400 – 500 KVA | 10.000.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
560 – 800 KVA | 12.000.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
850 – 1500 KVA | 17.000.000 |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |
y/c |