BẢNG GIỚI THIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN
Model | KAMA – KGE2500E |
Tần số Hz | 50 |
Công suất liên tục KVA | 2.0 |
Công suất dự phòng KVA | 2.2 |
Điện áp định mức V | 115 / 230 |
Dòng điện định mức A | 17.4/8.7 |
Hệ số công suất cosØ Lag | 1.0 |
Số pha | 1 pha |
Số cực từ | 2 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m | 3000 |
Cấp cách điện | B |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ – Kí hiệu | KG200 |
Kiểu động cơ | Động cơ Xăng 4 thì, 1 xi lanh kiểu V, xu pap đơn. |
Đường kính x hành trình piston mm | 68 x 54 |
Dung tích xilanh L | 0.196 |
Công suất liên tục động cơ kW | 3.6/3000 |
Hệ thống đánh lửa | Transistorized Magneto |
Tỉ số nén r.p.m | 8.5:1 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng A92 trở lên |
Loại dầu bôi trơn | SAE10W30 (above CD grade) |
Dung tích dầu bôi trơn L | 0.6 |
Nguồn nạp ắc quy V-A | 12V – 8A |
ắc quy V-Ah | 12V – 9Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h | 1.1 |
Dung tích bình nhiên liệu | 15 |
Kích thước mm | 590 x 430 x 430 |
Khối lượng Kg | 39 |
Độ ồn dB(A)/7m (không tải / đầy tải) | 72dB(A) / 7m |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Kết cấu khung hở, máy không có bánh xe |
Bảng điều khiển | Loại cơ |
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Đồng hồ báo giờ chạy máy, Cực ra điện áp 1 chiều 12 V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230 V, cực ra điện áp 230V, |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.