Máy đo TDS loại cầm tay
Thang đo: 0.0 ~ 199.9 mg/l;
0 ~ 1999 mg/l;
0.00 ~ 19.99 g/l;
Độ phân giản: 0.1 mg/l (0.0 ~ 199.9 mg/l);
1 mg/l (0 ~ 1999 mg/l);
0.01 g/l (0.00 ~ 19.99 g/l);
Độ chính xác (20 oC/ 68 oF): ±1% F.S
Hiệu chuẩn: Bằng tay, 1 điểm
Bù nhiệt: Bằng tay, 0 đến 50 oC
Đầu dò: HI 76301D, kết nối DIN, cáp dài 1 m
Battery: 9V, thời gian dùng khoảng 100 giờ sử dụng liên tục.
Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
Trọng lượng: 230 gram
Thiết bị đi kèm: Đầu dò HI 76301D, cáp dài 1 mét, dung dịch chuẩn tại điểm 1382 mg/l, pin, hộp đựng đi hiện trường và hướng dẫn sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.