BẢNG GIỚI THIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN
Model | KAMA – KDE75SS3 |
Tần số Hz | 50 |
Công suất liên tục KVA | 62 |
Công suất dự phòng KVA | 66 |
Điện áp định mức V | 230 / 400 |
Dòng điện định mức A | 89.5 |
Hệ số công suất cosØ Lag | 0.8 |
Số pha | 3 pha |
Số cực từ | 4 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m | 1500 |
Cấp cách điện | H |
Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ – Kí hiệu | KD6105G |
Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 6 xi lanh kiểu I, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. |
Đường kính x hành trình piston mm | 105 x 125 |
Dung tích xilanh L | 6.494 |
Công suất liên tục động cơ kW | 62 |
Tỉ số nén | 17.5:1 |
Tốc độ động cơ r.p.m | 1500 |
Hệ thống làm mát | Nước được làm mát bằng két và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động | Đề nổ 24VDC |
Nhiên liệu sử dụng | Diezen |
Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích nước làm mát L | 45 |
Dung tích dầu bôi trơn L | 17.26 |
Nguồn nạp ắc quy V-A | 28V – 25A |
ắc quy V-Ah | Hai bình 12V – 120Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h | 17.2 |
Dung tích bình nhiên liệu Lít | 110 |
Kích thước mm | 2700 x 1140 x 1500 |
Khối lượng Kg | 1650 |
Độ ồn dB(A)/7m | 51 |
Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe |
Bảng điều khiển | Kĩ thuật số (Digital) |
1 – Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cực ra điện áp 230 / 400 V và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố.
2 – Màn hình kĩ thuật số hiển thị: Điện áp và dòng điện pha, tần số dòng điện, tổng thời gian chạy máy, điện áp xạc ắc quy…các đèn chỉ báo chế độ bảo vệ nếu xuất hiện lỗi (bao gồm: cao/thấp tần số dòng, điện áp, nhiệt độ động cơ. áp suất dầu bôi trơn, quá tải …). Chức năng SCAN có thể quét kiểm tra liên tục và hiển thị tự động trên màn hình. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.